CHI NHÁNH – CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIỄN THÔNG QUỐC TẾ FPT | |
---|---|
Tên quốc tế | FPT INTERNATIONAL TELECOM COMPANY LIMITED – HA NOI BRANCH |
Tên viết tắt | CN CÔNG TY TNHH MTV VIỄN THÔNG QUỐC TẾ FPT |
Mã số thuế | 0305793402-001 |
Địa chỉ | 48 Vạn Bảo, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Trần Văn Cường |
Điện thoại | 02473002222 |
Ngày hoạt động | 2008-08-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 1 thành viên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0305793402-001 lần cuối vào 2020-12-01 00:56:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán buôn linh kiện, thiết bị vi tính, viễn thông |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6190 | Hoạt động viễn thông khác chi tiết: Cung cấp dịch vụ internet- Đại lý cung cấp dịch vụ viễn thông. Cung cấp dịch vụ viễn thông qua các kết nối viễn thông hiện có như VOIP (điện thoại Internet); Bán lại hạ tầng viễn thông, mạng cung cấp (mà không thực hiện cung cấp dịch vụ). Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động; Cung cấp dịch vụ đăng ký tên miền .VN và tên miền Quốc tế. Kinh doanh dịch vụ viễn thông |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính và các sản phẩm, dịch vụ liên quan đến an toàn thông tin mạng; Trung gian cung cấp giải pháp hóa đơn điện tử |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng internet và mạng viễn thông – Dịch vụ truy cập dữ liệu, dịch vụ xử lý số liệu và thông tin trên mạng internet – Dịch vụ trao đổi dữ liệu điện tử (trừ kinh doanh đại lý internet và trò chơi điện tử tại trụ sở). Xử lý dữ liệu, cho thuê máy chủ (hosting). Cung cấp dịch vụ xử lý dữ liệu và các hoạt động có liên quan như: hoạt động cho thuê riêng như cho thuê trang web, dịch vụ truyền suốt hoặc cho thuê ứng dụng, cung cấp các dịch vụ ứng dụng thiết bị mainframe phân thời cho khách hàng; Hoạt động xử lý dữ liệu bao gồm xử lý hoàn chỉnh và báo cáo các kết quả đầu ra cụ thể từ các dữ liệu do khách hàng cung cấp hoặc nhập tin và xử lý dữ liệu tự động |
6312 | Cổng thông tin |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê linh kiện, thiết bị vi tính, viễn thông |